Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
马那瓜
[mǎnàguā]
|
Ma-na-goa; Managua (thủ đô Ni-ca-ra-goa)。尼加拉瓜的首都和最大城市,位于这个国家的西部,马那瓜湖的南岸。在19世纪50年代,这个城市被定为该国的首都,曾历经地震的毁坏。