Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
马道
[mǎdào]
|
đường cái; đường chính (giành cho ngựa)。校场或城墙上跑马的路。