Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
马车
[mǎchē]
|
1. xe ngựa。马拉的载人的车, 有的轿式,有的敞篷式,有的双轮、 有的四轮。
2. xe kéo (bằng lừa, ngựa)。骡马拉的大车。