Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
马蹄袖
[mǎtíxiù]
|
ống tay áo hình móng ngựa (lễ phục của nam giới đời Thanh, Trung Quốc)。清代男子礼服的袖口,马蹄形。