Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
马蹄表
[mǎtíbiǎo]
|
đồng hồ báo thức (hình tròn hoặc hình móng ngựa)。圆形或马蹄形的小钟, 多为闹钟。