Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
马路
[mǎlù]
|
1. đường cái; đường sá; đường ô-tô。城市或近郊的供车马行走的宽阔平坦的道路。
2. đường quốc lộ。泛指公路。