Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
马趴
[mǎpā]
|
ngã sấp; ngã vồ về phía trước。身体向前跌倒的姿势。
摔了个大马趴。
ngã sấp một cái.