Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
马贼
[mǎzéi]
|
bọn cướp cưỡi ngựa。成群骑马抢劫的盗匪。