Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
马褡子
[mǎdā·zi]
|
túi vải đeo trên lưng ngựa。挂在马身上的大型褡裢。