Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
马裤
[mǎkù]
|
quần bò; quần ống chẽn; quần mặc để cưỡi ngựa。特为骑马方便而做的一种裤子, 膝部以上肥大, 以下极瘦。