Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
马裤呢
[mǎkùní]
|
vải bò; nỉ chéo。表面有明显斜纹的毛织品, 质地厚实, 因最初多用作马库而得名。也适于做外套、大衣等。