Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
马蜂
[mǎfēng]
|
ong vò vẽ; ong bắp cày。胡蜂的通称。