Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
马虎
[mǎ·hu]
|
qua loa; đại khái; tàm tạm。草率;敷衍;疏忽大意。
这人太马虎。
người này hờ hững lắm.
做事要认真,马马虎虎可不行!
làm việc phải chăm chỉ, qua loa đại khái thì không được đâu!