Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
马萨诸塞
[mǎsàzhūsè]
|
Ma-xa-su-xét Me-xơ-chu-xít; Massachusetts (tiểu bang đông bắc nước Mỹ, được công nhận là một trong 13 thuộc địa buổi đầu lịch sử nước Mỹ, viết tắt là MA hoặc Mass.) 。美国东北部的州。1788年被承认为最早的十三个殖民之一。五月花号上的清教徒于1620年最早定居此地。1629年到1684年,该殖民地由马萨诸塞湾公司统治,并率领了殖民地从大不列颠独立的运动,马萨诸塞也是1775年进行的美国独立革命早期几次战役的发生地。波士顿为州府和最大城市。