Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
马粪纸
[mǎfènzhǐ]
|
giấy các-tông; giấy bìa cứng。用稻草、麦秸等做成的板状的纸,黄色,质地粗糙, 多用来制盒子等。