Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
马熊
[mǎxióng]
|
gấu ngựa。哺乳动物,身体大,肩部隆起,毛色一般是棕褐色, 但随地区不同而深浅不一。能爬树, 会游泳, 吃果、菜、虫、鱼、鸟、兽等, 有时也伤害人畜。掌和肉可以吃, 皮可以做皮褥, 胆可以入药。也叫罴,通称人熊。