Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
马灯
[mǎdēng]
|
đèn bão。一种手提的能防风雨的煤油灯,骑马夜行时能挂在马身上。