Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
马架
[mǎjià]
|
1. lều cỏ。小窝棚。
2. giá gỗ (để thồ hàng trên lưng ngựa)。用来背东西的三角形的木架。也叫马架子。