Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
马术
[mǎshù]
|
thuật cưỡi ngựa; tài cưỡi ngựa。骑马的技术。
马术表演。
biểu diễn thuật cưỡi ngựa.