Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
马斯喀特
[mǎsīkātè]
|
Ma-xcát; Muscat (thủ đô Ô-man, cũng viết là Masqat)。阿曼首都,位于阿曼北部临阿曼湾。1508至1648年被葡萄牙占领,1741年成为阿曼首都。