Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
马掌
[mǎzhǎng]
|
1. chai móng ngựa。马蹄下面的角质皮。
2. móng ngựa sắt。钉在马、驴、骡子的蹄子底下的U字形的铁, 作用是使蹄子耐磨。通称马掌。