Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
马拉松
[mǎlāsōng]
|
1. chạy Ma-ra-tông。拉马拉松赛跑。
2. kiểu Ma-ra-tông; dài dòng (ý mỉa mai)。比喻时间持续得很久的(多含贬义)。
马拉松演说(英marathon)。
diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.