Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
马快
[mǎkuài]
|
sai nha (chuyên việc truy nã tội phạm trong các nha môn thời phong kiến)。封建时代官署里从事侦查逮捕罪犯的差役。