Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
马店
[mǎdiàn]
|
nhà trọ; quán trọ (giành cho đoàn ngựa thồ)。主要供马帮客人投宿的客店。