Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
马尾藻
[mǎwěizǎo]
|
tảo đuôi ngựa。褐藻的一属, 植物体很柔软,茎略呈三棱形, 叶子多为披针形。生在近岸的海中。可以做饲料, 又可用来制褐藻胶和绿肥。