Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
马尼拉麻
[mǎnílāmá]
|
cây đay ma-li-na。多年生草本植物,茎和叶子跟芭蕉相似, 花黄色。叶柄内有纤维,是做缆绳的主要原料。产在热带或亚热带。