Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
马夫
[mǎfū]
|
người chăn ngựa; người coi ngựa。旧时称饲养马的人。