Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
马大哈
[mǎdàhā]
|
1. đại khái; qua loa; sơ sài。粗心大意。
2. người hời hợt。指粗心大意的人。