Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
马口铁
[mǎkǒutiě]
|
sắt tây; sắt tráng thiếc。表面镀上一层锡的铁皮,不易生锈, 多用于罐头工业上。