Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
马厩
[mǎjiù]
|
chuồng ngựa; tàu ngựa。饲养马的房子。