Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
马勺
[mǎsháo]
|
gáo; muôi; vá。盛粥或盛饭用的大勺, 多用木头制成。