Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
马力
[mǎlì]
|
mã lực; sức ngựa。功率单位, 一马力等于每秒钟把七十五公斤重的物体提高一米所做的功。