Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
马前卒
[mǎqiánzú]
|
lính hầu; đầy tớ。旧指在车前头供奔走使役的人, 现用来比喻为别人效力的人(含贬义)。