Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
马到成功
[mǎdàochénggōng]
|
Hán Việt: MÃ ĐÁO THÀNH CÔNG
mã đáo thành công; thàng công tức thì; chiến mã đi đến đâu là thàng công đến đó; giành thắng lợi ngay trong bước đầu。战马一到就取胜, 形容人一到马上取得成果。