Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
马克
[mǎkè]
|
đồng Mác (tiền Đức)。德国的本位货币。(德Mark)。