Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
马不停蹄
[mǎbùtíngtí]
|
Hán Việt: MÃ BẤT ĐÌNH ĐỀ
ngựa không dừng vó; tiến tới không ngừng (ví với không ngừng tiến bộ)。比喻一刻也不停留,一直前进。