Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
马上
[mǎshàng]
|
lập tức; ngay; tức khắc; liền lập tức。立刻。
快进去吧,电影马上就要开演了。
vào nhanh lên, phim chiếu liền bây giờ.