Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
首长
[shǒuzhǎng]
|
thủ trưởng。政府各部门中的高级领导人或部队中较高级的领导人。
部首长。
thủ trưởng bộ.
团首长。
thủ trưởng đoàn.