Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
首席
[shǒuxí]
|
1. ghế đầu。最高的席位。
坐首席。
ngồi ghế đầu
2. cấp cao nhất。职位最高的。
首席代表。
đại biểu cấp cao nhất.