Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
首屈一指
[shǒuqūyīzhǐ]
|
số một; hạng nhất; người phải kể đầu tiên。弯下手指头计数,首先弯下大拇指,表示第一。