Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
首富
[shǒufù]
|
nhà giàu nhất; nhà giàu số một。旧时指某个地区中最富有的人家。也说首户。