Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
饱餐
[bǎocān]
|
1. ăn no nê。大吃,过度地吃。
2. ăn thoả thích; ăn đẫy; ăn đã đời。以一种显示出充分欣赏的样子消费掉食物。