Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
饱食终日,无所用心
[bǎoshízhōngrì,wúsuǒyòngxīn]
|
ăn không ngồi rồi; không chịu làm, chỉ biết hưởng thụ; chỉ biết ăn chẳng biết làm gì cả (cả ngày chỉ ngồi ăn, chẳng làm việc gì cả)。《论语·阳货》:“饱食终日,无所用心,难矣哉!”指整天吃饱的饭,什么事也不做。