Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
饱雨
[bǎoyǔ]
|
mưa dầm; mưa dầm dề; mưa thấm đất。(方>透雨。