Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
饱胀
[bǎozhàng]
|
1. chướng bụng; bụng sình。饱满鼓胀。
2. tràn đầy; tràn ngập。充斥。