Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
饱绽
[bǎozhàn]
|
căng nứt; phồng tét; nứt niềng; căng phồng。饱满得像要绽开。