Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
饱尝
[bǎocháng]
|
1. nếm cả; nếm hết。遍偿。
2. nếm đủ; nếm trải。倍尝,长期忍受或经历。
饱尝辛酸苦痛
nếm đủ cay chua khổ đau