Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
饱嗝儿
[bǎogér]
|
ợ; ợ hơi。 吃饱后打的嗝儿。