Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
饱受
[bǎoshòu]
|
chịu đủ; chịu đựng đủ。屡次遭受;充分经受。