Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
飘飘然
[piāopiāorán]
|
lâng lâng; nhẹ nhõm; phơi phới。轻飘飘的,好像浮在空中,形容很得意(含贬义)。